Có 2 kết quả:

推演 tuī yǎn ㄊㄨㄟ ㄧㄢˇ推衍 tuī yǎn ㄊㄨㄟ ㄧㄢˇ

1/2

tuī yǎn ㄊㄨㄟ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to deduce
(2) to infer
(3) to derive
(4) an implication

tuī yǎn ㄊㄨㄟ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to deduce
(2) to infer
(3) an implication
(4) same as 推演